Trái nghĩa của expertiseCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của
expertise.
Trái nghĩa của expertNghĩa là gì:
expert expert /'ekspə:t/. tính
từ. (+ at, in) chuyên môn, thành thạo, thông thạo, lão luyện. to be
expert at (in) something: thành thạo (tinh ...
Đồng nghĩa của expertiseDanh
từ. know-how
skill knowledge proficiency capability ability competence facility judgment prowess savvy adroitness aptness art bag chops cleverness ...
Trái nghĩa của knowledgeNghĩa là gì:
knowledge knowledge /'nɔlidʤ/. danh
từ. sự biết. to have no
knowledge of: không biết về; to my
knowledge: theo tôi biết ...
Đồng nghĩa của expertNghĩa là gì:
expert expert /'ekspə:t/. tính
từ. (+ at, in) chuyên môn, thành thạo, thông thạo, lão luyện. to be
expert at (in) something: thành thạo (tinh ...
Đồng nghĩa của skillNghĩa là gì:
skill skill /skil/. danh
từ. sự khéo léo, sự khéo tay, sự tinh xảo; kỹ năng, kỹ xảo. nội động
từ. (
từ cổ,
nghĩa cổ) đáng kể, thành vấn đề.
Đồng nghĩa của knowledgeNghĩa là gì:
knowledge knowledge /'nɔlidʤ/. danh
từ. sự biết. to have no
knowledge of: không biết về; to my
knowledge: theo tôi biết ...
Trái nghĩa của knowledgeableCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của knowledgeable.
Đồng nghĩa của expertsNghĩa là gì:
experts expert /'ekspə:t/. tính
từ. (+ at, in) chuyên môn, thành thạo, thông thạo, lão luyện. to be
expert at (in) something: thành thạo (tinh ...
Trái nghĩa của areaCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của area. ... wide area of
knowledge: tầm hiểu biết rộng. rađiô vùng ...