Dictionary tu trai nghia voi burden

Loading results
Trái nghĩa của burden
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của burden.
Trái nghĩa của burdens
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của burdens.
Đồng nghĩa của burden
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của burden.
Đồng nghĩa của burdens - Synonym of brave
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của burdens.
burden Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ burden.
Đồng nghĩa của financial burden
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của financial burden.
Trái nghĩa của heavy
a heavy burden: gánh nặng; a heavy task: công việc ... trai nghia cua heavy trai nghia voi heavy ... tu heavier từ trái nghĩa của từ heavy trái nghĩa với từ heavy.
の同義語 burden
... tu trai nghia burden tu trai nghia voi burden burden antonym antonym of burden trái nghĩa burden. An burden synonym dictionary is a great resource for ...
의 의미 burden
[U] 짐나르기 ▷ a ship of burden 화물선 ▷ a burden of dust 쌓인 먼지 ... nghia burden tu trai nghia voi burden burden antonym antonym of burden trái nghĩa burden.
Trái nghĩa của lighten
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của lighten.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock