Dictionary tu trai nghia voi contamination

Loading results
Trái nghĩa của contaminated
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của contaminated. ... Nghĩa là gì: contaminated contaminate /kən'tæmineit/.
Trái nghĩa của contamination
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của contamination.
Đồng nghĩa của contamination
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của contamination.
Trái nghĩa của pollution
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của pollution.
Đồng nghĩa của pollution
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của pollution.
Đồng nghĩa của contaminant
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của contaminant.
Đồng nghĩa của contaminated
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của contaminated. ... Nghĩa là gì: contaminated contaminate /kən'tæmineit/.
의 반의어 pollution
유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 의 반의어 pollution. ... Đồng nghĩa với pollution từ trái nghĩa với từ polluted pollution đòng nghĩa với từ nào từ ...
Contrario di pollution
... với pollution từ trái nghĩa với từ polluted pollution đòng nghĩa với từ nào từ đồng nghĩa của pollute từ đồng nghĩa với polluted polluted trái nghĩa với ...
Sinonim dari pollution
... trai nghia polluted từ trái nghĩa với polluted. - Kamus kata-kata serupa, kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari pollution ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock