Trái nghĩa của differentCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
different.
Trái nghĩa của differenceCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
difference.
từ trái nghĩa với differentFree Dictionary for word usage
từ trái nghĩa với different, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của differencesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của differences. ...
Nghĩa là gì: differences
difference /'difrəns/. danh
từ.
Đồng nghĩa của differentCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa ... at
different times: nhiều lần, nhiều phen ...
Trái nghĩa của
different.
từ trái nghĩa với noisy...
Different wording, Synonyms, Idioms for Synonym of noisy. ...
từ noisi trai
nghia voi tu noisy la gi?
trái nghĩa với từ noisy trai ...
different Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
different.
Trái nghĩa của indifferenttính
từ. lânh đạm, thờ ơ, hờ hững, dửng dưng; không thiết, không quan tâm, không để ý, bàng quang. to be indifferent to something: thờ ơ đối
với cái gì; ...
同义词 different相似词典,不同的措词,同义词,成语 同义词
different. ...
difference Tráj nghĩa
với different tính
từ trái nghĩa của
different tu trai nghia voi tu
different ...
Sinónimo de different... de palabras similares, Sinónimos, Diccionario Sinónimo de
different. ... Tráj nghĩa
với different tính
từ trái nghĩa của
different tu trai nghia voi tu ...