Trái nghĩa của healthyNghĩa là gì:
healthy healthy /'helθi/. tính
từ. khoẻ mạnh. có lợi cho sức khoẻ. a
healthy climate: khí hậu lành (tốt cho sức khoẻ). lành mạnh. a
healthy way ...
Đồng nghĩa của healthyNghĩa là gì:
healthy healthy /'helθi/. tính
từ. khoẻ mạnh. có lợi cho sức khoẻ. a
healthy climate: khí hậu lành (tốt cho sức khoẻ). lành mạnh. a
healthy way ...
Đồng nghĩa của healthCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa của health.
Trái nghĩa của healthierNghĩa là gì:
healthier healthy /'helθi/. tính
từ. khoẻ mạnh. có lợi cho sức khoẻ. a
healthy climate: khí hậu lành (tốt cho sức khoẻ). lành mạnh.
Trái nghĩa của healthCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của health.
Trái nghĩa của health foodCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của health food.
Đồng nghĩa của healthierNghĩa là gì:
healthier healthy /'helθi/. tính
từ. khoẻ mạnh. có lợi cho sức khoẻ. a
healthy climate: khí hậu lành (tốt cho sức khoẻ). lành mạnh.
ngược nghĩa của healthFree Dictionary for word usage ngược nghĩa
của health, Synonym, Antonym, Idioms, ... Cùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ...
healthy Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
healthy.
Sinonim dari healthy... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari healthy. ... nghĩa của health
tu trai nghia voi healthy trái nghĩa với healthy là gì sinonim ...