Trái nghĩa của generousCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Trái nghĩa của generous.
Đồng nghĩa của generosityCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Đồng nghĩa của generosity.
Trái nghĩa của generosityCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Trái nghĩa của generosity.
Đồng nghĩa của generousCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Đồng nghĩa của generous.
Đồng nghĩa của generouslyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Đồng nghĩa của generously.
tu trai nghia generousrộng lượng, khoan hồng. rộng rãi, hào phóng. thịnh soạn. a
generous meal: bữa ăn thịnh soạn.
Trái nghĩa của generosity. Cùng học tiếng anh
với từ ...
Synonym of generous... tu trai nghia voi generous contrario generous
tu trai nghia voi tu generous kind trái nghĩa generous từ trái nghĩa generous. An generous synonym dictionary ...
反义词 generous... generosity 反义词 generous giver 反义词 generously 反义词 generously ... generous
tu trai nghia voi tu generous kind trái nghĩa generous từ trái nghĩa generous.
Sinónimo de generous... tu trai nghia voi generous contrario generous
tu trai nghia voi tu generous kind trái nghĩa generous từ trái nghĩa generous. An generous synonym dictionary ...
Antonym of generous... tu trai nghia voi generous contrario generous
tu trai nghia voi tu generous kind trái nghĩa generous từ trái nghĩa generous. An generous antonym dictionary ...