Đồng nghĩa của prettyNghĩa là gì: pretty pretty /'priti/. tính
từ. xinh, xinh xinh,
xinh xắn, xinh đẹp. a pretty child: đứa bé
xinh xắn. hay hay, thú vị, đẹp mắt.
Trái nghĩa của prettyNghĩa là gì: pretty pretty /'priti/. tính
từ. xinh, xinh xinh,
xinh xắn, xinh đẹp. a pretty child: đứa bé
xinh xắn. hay hay, thú vị, đẹp mắt.
Trái nghĩa của cunningtính
từ. xảo quyệt, xảo trá, gian giảo, láu cá, ranh vặt, khôn vặt. a cunning trick: trò láu cá, thủ đoạn xảo quyệt. (
từ Mỹ,
nghĩa Mỹ), (thông tục)
xinh xắn, ...
Trái nghĩa của cute...
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
Nghĩa là gì: cute cute /kju:t/. tính
từ. lanh lợi, sắc sảo, tinh khôn. (
từ Mỹ,
nghĩa Mỹ) duyên dáng, đáng yêu,
xinh xắn ...
Đồng nghĩa của cunningtính
từ. xảo quyệt, xảo trá, gian giảo, láu cá, ranh vặt, khôn vặt. a cunning trick: trò láu cá, thủ đoạn xảo quyệt. (
từ Mỹ,
nghĩa Mỹ), (thông tục)
xinh xắn, ...
Đồng nghĩa của cutieNghĩa là gì: cutie cutie /'kju:ti/. danh
từ (
từ Mỹ,
nghĩa Mỹ). (thông tục) cô ả
xinh xắn, cô em duyên dáng. (
từ lóng) vận động viên cố thắng đối thủ ...
Đồng nghĩa của cuteNghĩa là gì: cute cute /kju:t/. tính
từ. lanh lợi, sắc sảo, tinh khôn. (
từ Mỹ,
nghĩa Mỹ) duyên dáng, đáng yêu,
xinh xắn ...
Trái nghĩa của sweetNghĩa là gì: sweet sweet /swi:t/. tính
từ. ngọt. as sweet a honey: ngọt như mật; sweet stuff: của ngọt, mức kẹo; to have a sweet tooth: thích ăn của ngọt.
Đồng nghĩa của daintyNghĩa là gì: dainty dainty /'deinti/. tính
từ. ngon, chọn lọc (món ăn). a dainty morsel: miếng ăn ngon. thanh nhã;
xinh xắn; dễ thương.
Đồng nghĩa của sweetNghĩa là gì: sweet sweet /swi:t/. tính
từ. ngọt. as sweet a honey: ngọt như mật; sweet stuff: của ngọt, mức kẹo; to have a sweet tooth: thích ăn của ngọt.