under the sun Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesadj. or adv. phr. On earth; in the world. Used for emphasis. The President's assassination shocked everyone
under the sun. Where
under the sun could I have ...
Trái nghĩa của under the sun... sun
là gì thanh ngu tieng anh : everything
under sun la gi ? - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
under ...
Đồng nghĩa của under the sun... sun
là gì thanh ngu tieng anh : everything
under sun la gi ? - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
under ...
Đồng nghĩa của everything under the sunEnglish Vocalbulary. Đồng nghĩa của conglomeration Đồng nghĩa của ball of wax
under the sun là gì thanh ngu tieng anh : everything under sun la gi ?
Đồng nghĩa của under the influence...
under the sun come under the influence
là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của under the influence ...
sun Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: asunder asunder /ə'sʌndə/ ... Nothing
under the sun is too difficult if you set your mind to it.世上无难事,只怕有心人。
Trái nghĩa của under the weatherĐồng nghĩa của under the weather. English Vocalbulary. Trái nghĩa của under these conditions Trái nghĩa của
under the sun ...
under no circumstances Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...I made up my mind that
under no circumstances would I agree to such a decision. ... được sử dụng để nhấn mạnh rằng điều
gì đó bất bao giờ nên xảy ra hoặc ...
tacks Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: attacks attack /ə'tæk/ ... You have talked about everything
under the sun;now you'd better get down to brass tacks.你们已经天南海北乱扯了 ...
Đồng nghĩa của under the weatherCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
under the weather.