until then Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesuntil then Thành ngữ, tục ngữ · cho đến khi đó · (Tạm biệt) cho đến lúc đó.
Đồng nghĩa của until recently...
until then Đồng nghĩa của
until this time Đồng nghĩa của untimeliness Đồng nghĩa của untimely
until recently
là gì until recently nghia
la gi. An
until ...
Đồng nghĩa của untilNghĩa
là gì:
until until / n'til/. giới từ & liên từ. cho đến, cho đến khi. the holidays last
until September: ngày nghỉ hè kéo dài cho đến tận tháng chín ...
Đồng nghĩa của till - Synonym of animatingtill now: đến bây giờ, đến nay · till
then: đến lúc ấy.
Đồng nghĩa của then - Synonym of overhastybefore
then: trước lúc đó · by
then: lúc đó · from
then onwards: từ đó trở đi; từ lúc đó trở đi ·
until then: đến lúc ấy.
Trái nghĩa của until such timeNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Trái nghĩa của
until such time. Từ gần nghĩa.
until that time
until the cows come home
until the end of time
until then ...
until you are blue in the face Thành ngữ, tục ngữCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
until you are blue in the face. ... Nghĩa
là gì: about-face about-face /ə' ...
see you then Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesI decided to settle the matter
then and there and not wait
until ...
Then again, he may not come
until next week. I ...
then nghĩa see you
then là gì see you
then ...
then and there Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
then and there Thành ngữ, tục ngữ.
then and ... I decided to settle the matter
then and there and not wait
until Monday.
then and ...
just then Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: asthenia asthenia /æs'θi:njə/. danh ... I decided to settle the matter
then and there and not wait
until Monday. ...
Then again, he may not come
until ...