Đồng nghĩa của wear offCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
wear off.
Đồng nghĩa của wear awayCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
wear away.
Đồng nghĩa của to wear offCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của to
wear off.
Đồng nghĩa của wearCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa ... for autumn
wear: để mặc mùa thu; the shirt I have in
wear: cái so mi tôi ...
Đồng nghĩa của wear out... with similar meanings with
wear out, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của wearing awayCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
wearing away.
Đồng nghĩa của scrape offCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của scrape
off.
Trái nghĩa của wear off... with similar meanings with
wear off, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của fade awayCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của fade
away.
Đồng nghĩa của wash away... with similar meanings with wash
away, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, ...