welcome back nghĩa là gìback nghĩa là gì tieng anh viet : welcome - back la gi
welcome back là j. ... Nghĩa là gì: welcome welcome /'welk m/. tính từ. được tiếp đ i ân cần, được hoan ...
Đồng nghĩa của welcome back... welcome back apa arti welcome back arti welcome back
welcome back là gì welcome back nghĩa là gì tieng anh viet : welcome - back la gi
welcome back là j. An ...
welcome back Idiom, Proverb, slang phrases... welcome back
welcome back là gì welcome back nghĩa là gì tieng anh viet : welcome - back la gi
welcome back là j. An welcome back idiom dictionary is a great ...
welcome back Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: aback aback /ə'bæk/. phó từ. lùi lại, trở lại phía sau. to stand aback from: đứng lùi lại để tránh. (hàng hải) bị thổi ép vào cột buồm (buồm).
Sinonim dari welcome backKamus kata-kata serupa, kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari welcome back. ... là gì tieng anh viet : welcome - back la gi
welcome back là j.
Đồng nghĩa của take backNghĩa
là gì: take back take back. nội động từ, virr+lấy lại, mang về, đem về ...
welcome back have back reassume. Động từ. remind transport jog your memory ring ...
Đồng nghĩa của to take backNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của to take back. Động từ. apologise ... reinstate
welcome back. Từ gần nghĩa. to take care to take care of to take ...
Trái nghĩa của keep backNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Trái nghĩa của keep
back. Động từ. reveal. Động ...
welcome uncover go concur hearten open credit inspire embrace inspirit spur ...
Trái nghĩa của pull backNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Trái nghĩa của pull
back. Động từ. advance ... acknowledge admit enforce sanction accept include
welcome corroborate emphasise ...
Trái nghĩa của give upNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Trái nghĩa của give up. Danh từ. penalty. Danh ...
back gather go
back to come in set up climb oppose go on assist reject fasten ...