welcome back nghĩa là gìFree Dictionary for word usage
welcome back nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của welcome back... welcome back là gì
welcome back nghĩa là gì tieng anh viet : welcome - back la gi welcome back là j. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, ...
Sinonim dari welcome back... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari
welcome back. ... back
nghĩa là gì tieng anh viet :
welcome -
back la gi welcome back là j.
Trái nghĩa của welcomeNghĩa là gì:
welcome welcome /'welk m/. tính từ. được tiếp đ i ân cần, được hoan nghênh. a
welcome guest: một người khách được tiếp đ i ân cần ...
Đồng nghĩa của welcomeNghĩa là gì:
welcome welcome /'welk m/. tính từ. được tiếp đ i ân cần, được hoan nghênh. a
welcome guest: một người khách được tiếp đ i ân cần ...
Trái nghĩa của welcomedNghĩa là gì: welcomed
welcome /'welk m/. tính từ. được tiếp đ i ân cần, được hoan nghênh. a
welcome guest: một người khách được tiếp đ i ân cần ...
Đồng nghĩa của take backCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của take ...
Nghĩa là gì: take
back take
back ... Đồng
nghĩa của take
back ...
Đồng nghĩa của to take backCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của to take
back.
welcome Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, ... too long or come
back too often so that you are not
welcome any more.
Trái nghĩa của turn away...
back Trái
nghĩa của turn
back into Trái
nghĩa của turn
back on Trái
nghĩa của turn bad Trái
nghĩa của turn black turn away from
là gì turn away
là gì ...