Đồng nghĩa của a well knownCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của a
well known.
Đồng nghĩa của known - Synonym of freehandedNghĩa là gì:
known known /nou/. động
từ knew;
known. biết; hiểu biết. to know about something: biết về cái gì; to know at least three languages: biết ít ...
Đồng nghĩa của well liked - Synonym of freehandedCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
well liked.
Đồng nghĩa của famous - Synonym of animatingCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
famous.
Trái nghĩa của well knownCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
well known.
Đồng nghĩa của renowned - Synonym of consenting...
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của renowned. ...
well-
known celebrated
notorious prominent popular distinguished legendary recognised recognized ...
Trái nghĩa của well known personCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
well known person.
Đồng nghĩa của well kept - Synonym of abandonedTính
từ. neat ordered orderly spick-and-span tidy well-maintained.
Từ gần
nghĩa. well-kept-up we'll know
well known well-
known well-
known person well-laid well ...
Đồng nghĩa của well - Synonym of hardyNghĩa là gì:
well well /wel/. nội động
từ. (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu). tears welled from he eyes; tears welled up in ...
Đồng nghĩa của notable - Synonym of abandonedcó tiếng, trứ danh · đáng kể, đáng chú ý · (
từ cổ,
nghĩa cổ) tần tảo.