Trái nghĩa của rubbishNghĩa
là gì:
rubbish rubbish /'rʌbiʃ/ ... "shoot no
rubbish ": "cấm đổ rác" ... a good riddance of bad
rubbish: sự tống khứ một người mình ghét, ...
Đồng nghĩa của rubbishNghĩa
là gì:
rubbish rubbish /'rʌbiʃ/ ... "shoot no
rubbish ": "cấm đổ rác" ... a good riddance of bad
rubbish: sự tống khứ một người mình ghét, ...
Đồng nghĩa của garbageNghĩa
là gì:
garbage garbage /'gɑ:bidʤ/. danh từ. lòng, ruột (thú...) rác (nhà bếp). văn chương sọt rác ((cũng) literary
garbage) ...
Đồng nghĩa của rubbleNghĩa
là gì: rubble rubble /'rʌbl/ ... Đồng nghĩa của
rubbish Đồng nghĩa của
rubbish bin Đồng nghĩa của
rubbish dump Đồng nghĩa của
rubbish pile Đồng nghĩa ...
Đồng nghĩa của trashNghĩa
là gì: trash trash /træʃ/. danh từ. bã; bã mía ((cũng) cane-trash). cành cây tỉa bớt. vật rác rưởi, đồ vô giá trị ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
Đồng nghĩa của dumpNghĩa
là gì: dump dump /'dʌmi/. danh từ. vật ngắn bè bè, người lùn bè bè. thẻ chì (dùng trong một số trò chơi). đông đum (tiền Uc xưa); (từ lóng) đồng xu.
Đồng nghĩa của wasteĐồng nghĩa, Trái nghĩa, Nghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Nghĩa
là gì: Waste Waste. (Econ) Chất thải. + Một thứ sản phẩm không thể tránh khỏi của hoạt đông ...
Contrario di rubbish...
là gì antonym of
rubbish đồng nghĩa của từ
rubbish. - Dizionario di parole simili, diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di
rubbish ...
Đồng nghĩa của litterNghĩa
là gì: litter litter /'litə/. danh từ. rác rưởi bừa bãi. ổ rơm (cho súc vật). lượt rơm phủ (lên cây non). rơm trộn phân; phân chuồng.
bad Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: abaddon abaddon /ə'bædən/ ... good riddance to bad
rubbish ... someone or something has been taken or sent away Good riddance to bad
rubbish!