Trái nghĩa của wideNghĩa là gì:
wide wide /waid/. tính từ. rộng, rộng lớn. a
wide river: con sông rộng;
wide plain: cánh
đồng rộng. mở rộng, mở to. with
wide eyes: với đôi mắt ...
Đồng nghĩa của wideNghĩa là gì:
wide wide /waid/. tính từ. rộng, rộng lớn. a
wide river: con sông rộng;
wide plain: cánh
đồng rộng. mở rộng, mở to. with
wide eyes: với đôi mắt ...
Trái nghĩa của bigNghĩa là gì:
big big /
big/. tính từ. to, lớn. a
big tree: cây to;
big repair: sửa chữa lớn;
Big Three: ba nước lớn;
Big Five: năm nước lớn.
Trái nghĩa của widerNghĩa là gì:
wider wide /waid/. tính từ. rộng, rộng lớn. a
wide river: con sông rộng;
wide plain: cánh
đồng rộng. mở rộng, mở to. with
wide eyes: với đôi ...
Đồng nghĩa của largeNghĩa là gì:
large large /lɑ:dʤ/. tính từ. rộng, lớn, to. a
large town: một thành phố lớn. rộng rãi. to give someone
large powers: cho
ai quyền hành rộng ...
Trái nghĩa của largeNghĩa là gì:
large large /lɑ:dʤ/. tính từ. rộng, lớn, to. a
large town: một thành phố lớn. rộng rãi. to give someone
large powers: cho
ai quyền hành rộng ...
Trái nghĩa của wide rangingCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
wide ranging.
Trái nghĩa của broad mindedCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
broad minded.
Đồng nghĩa của wide awakeCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
wide awake. ... Nghĩa
là gì:
wide awake
wide awake /'waid 'weik/.
Đồng nghĩa của far and wideCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của ...
Đồng nghĩa của far away
Đồng nghĩa của far back far and
large là gì.