Dictionary with respect to đồng nghĩa

Loading results
Đồng nghĩa của with respect to
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của with respect to.
Đồng nghĩa của respect
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của respect.
Đồng nghĩa của respected
sự tôn trọng, sự kính trọng. to have respect for somebody: tôn trọng người nào · (số nhiều) lời kính thăm. give my respects to your uncle: cho tôi gửi lời kính ...
Đồng nghĩa của with regard to
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của with regard to.
Đồng nghĩa của regard
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của regard.
Đồng nghĩa của self respect
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của self respect.
의 반의어 respect
be held in respect 존경 받다:He is held in great respect by all his neighbors. ... respect đồng nghĩa vs từ j trai nghia voi with respect to antonim respect. An ...
Trái nghĩa của respect
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của respect.
Đồng nghĩa của in regard to
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của in regard to.
Đồng nghĩa của as regards
An as regards synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock