work away Thành ngữ, tục ngữ, slang phraseswork away Thành ngữ, tục ngữ · làm chuyện đi (tại một chuyện
gì đó). Để nỗ lực bền bỉ, siêng năng và hết tụy (đối với một số nhiệm vụ hoặc hoạt động). Tôi vừa ...
work away Idiom, Proverb, slang phrases... work in work in with work on work over work up worm out worry out. English Vocalbulary.
work away là gì. An work away idiom dictionary is a great resource for ...
pound away Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. pound
away Thành ngữ, tục ngữ. pound
away at. 1.
work hard continuously at连续努力地干. If you pound
away at the
job,you'll ...
speed away Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì:
away away /ə'wei/. phó từ. xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa) ... to
work (peg)
away for six hours: làm việc liên tục trong sáu tiếng liền. không ...
sleep away Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì:
away away /ə'wei/. phó từ. xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa) ... to
work (peg)
away for six hours: làm việc liên tục trong sáu tiếng liền. không ...
teach away Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì:
away away /ə'wei/. phó từ. xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa).
away from home: xa nhà; to stand
away from the rest: đứng cách xa những người ...
call away Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì:
away away /ə'wei/. phó từ. xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa).
away from home: xa nhà; to stand
away from the rest: đứng cách xa những người ...
be miles away Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì:
away away /ə'wei/. phó từ. xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa).
away from home: xa nhà; to stand
away from the rest: đứng cách xa những người ...
Đồng nghĩa của workNghĩa
là gì:
work work /wə:k/. danh từ. sự làm việc; việc, công việc, công tác. to be at
work: đang làm việc; to set to
work: bắt tay vào việc ...
strip away Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì:
away away /ə'wei/. phó từ. xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa) ... to
work (peg)
away for six hours: làm việc liên tục trong sáu tiếng liền. không ...