Dictionary work related nghĩa là gì

Loading results
work related nghĩa là gì
Free Dictionary for word usage work related nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của work related
... business work related la gi work related nghĩa là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của work related ...
Đồng nghĩa của workplace
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của workplace. ... Nghĩa là gì: workplace ... workplace Thành ngữ, tục ngữ ...
Đồng nghĩa của job
Nghĩa là gì: job job /dʤɔb /. danh từ. việc, việc làm, công việc; việc làm thuê, việc làm khoán. to make a goof job of it: làm tốt một công việc  ...
từ điển liên quan đến công việc nghĩa là gì
have the patience of Job Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ... Nghĩa là gì: background job background job ... a blow job. giving oral sex to a man, fellatio If ...
Trái nghĩa của works
Nghĩa là gì: works work /wə:k/. danh từ. sự làm việc; việc, công việc, công tác. to be at work: đang làm việc; to set to work: bắt tay vào việc ...
have the patience of Job Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...
Nghĩa là gì: background job background job ... a blow job. giving oral sex to a man, fellatio If you want a blow job, you'll have to shower first.
Đồng nghĩa của work
Nghĩa là gì: work work /wə:k/. danh từ. sự làm việc; việc, công việc, công tác. to be at work: đang làm việc; to set to work: bắt tay vào việc ...
on the job Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ on the job.
Trái nghĩa của work overtime
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của work overtime. ... Từ gần nghĩa. workplace work-related workroom works ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock