Dictionary worse trái nghĩa với

Loading results
Trái nghĩa của worse
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của worse.
Trái nghĩa của worsen
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của worsen.
Đồng nghĩa của worse
... worsened Đồng nghĩa của worsening f trái nghĩa với từ worse contrario worse worst反义词 worse trái nghĩa với Trái nghĩa với worse worse nguoc nghia trai nghi ...
trái nghĩa với từ worse
Trái nghĩa của make worse ... ... Significato: worse wɜrs /wɜːs n. peggio, cosa peggiore adv. peggio, ... trái nghĩa với từ worse contrario worse worst反义词 ...
Trái nghĩa của worst
... worseの反対 worst 反対語 worstの反対 英語 worst の反対語 antynom for worst ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ...
Đồng nghĩa của make worse
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... Trái nghĩa của make worse. English Vocalbulary. Đồng nghĩa của make wet Đồng ...
Trái nghĩa của decline
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của decline.
từ trái nghĩa với badly
phó từ worse; worst. ... Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa với badly, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của worsen
... nghĩa của worship aggravate 反対語 contrario di worsening worsening的反义词 trái nghĩa better ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ ...
Trái nghĩa của get together
English Vocalbulary. Trái nghĩa của getting worse Trái nghĩa của getting yours Trái nghĩa ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock