wreak havoc Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesto
cause a lot of trouble with something; to ruin or damage something. ... Your attitude will
wreak havoc with my project. ... The weather
wreaked havoc with our ...
Đồng nghĩa của wreak havocCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
wreak havoc. ...
havoc on
là gì Week
havoc nghĩa l g
wreak havoc là gì. An ...
Đồng nghĩa của ravageNghĩa là gì: ravage ravage /'rævidʤ/. danh từ. sự tàn phá. (số nhiều) cảnh tàn ... Động từ. devastate destroy desolate ruin damage
wreak havoc on
wreck raze ...
Đồng nghĩa của damageNghĩa là gì: damage damage /'dæmidʤ/. danh từ. mối hại, điều hại, điều bất lợi. sự thiệt hại. to
cause great damage to...: gây nhiều thiệt hại cho.
Trái nghĩa của play havoc withCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái
nghĩa của
play havoc with. ...
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Trái
nghĩa của
play ...
Đồng nghĩa của sweep away...
wreak havoc. Động từ. brush sweep up clean up clear up remove sweep clear ...
nghĩa của sweepingly Đồng
nghĩa của sweepingness Đồng
nghĩa của sweepings sweep
là ...
Đồng nghĩa của ruinNghĩa là gì: ruin ruin /ruin/. danh từ. sự đổ nát, sự suy đồi. to bumble (lie ...
wreak havoc on. Danh từ.
wreck debris wreckage shell remains bankruptcy collapse ...
Đồng nghĩa của wear away...
wreak havoc on. Động từ. crumble atrophy degenerate dwindle get worse lessen ...
nghĩa của wearer Đồng
nghĩa của wearied Đồng
nghĩa của weariful wear away
là gì.
Đồng nghĩa của reduceNghĩa là gì: reduce reduce /ri'dju:s/. ngoại động từ. giảm, giảm bớt, hạ. to ... make a mess of spoilate wrecker clean out ruination bring to ruin
wreak havoc on ...
Đồng nghĩa của demolishNghĩa là gì: demolish demolish /di'mɔliʃ/. ngoại động từ. phá huỷ; đánh đổ. to ... Danh từ. use up lay waste dilapidate make a mess of spoilate wrecker clean out ...